Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-608.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
30K-618.89 410.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 15:30
29K-068.88 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/10/2023 - 15:30
22A-209.99 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/10/2023 - 15:30
21A-177.99 85.000.000 Yên Bái Xe Con 18/10/2023 - 15:30
28A-208.88 65.000.000 Hòa Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
20A-699.88 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 15:30
19A-545.55 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 15:30
19A-556.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 15:30
88A-616.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 15:30
88A-616.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 15:30
88A-626.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 15:30
34A-696.89 45.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 15:30
15K-163.99 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
15K-169.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 15:30
17A-369.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
17A-373.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
18A-383.88 95.000.000 Nam Định Xe Con 18/10/2023 - 15:30
35A-363.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
35A-366.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36K-000.08 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36A-955.99 180.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36A-959.89 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36A-977.89 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
36A-998.88 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 15:30
37K-208.88 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 15:30
38A-552.99 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 15:30
73A-315.55 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
73A-316.88 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2023 - 15:30
74A-236.68 65.000.000 Quảng Trị Xe Con 18/10/2023 - 15:30