Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-269.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-282.88 100.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-286.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-377.79 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-399.79 200.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-399.88 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60C-666.88 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
72A-720.72 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 14:00
72A-727.89 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 14:00
72A-737.37 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-777.76 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
51K-778.78 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
62A-378.79 60.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 14:00
63C-199.99 100.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
66A-226.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-397.99 400.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-505.05 270.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-519.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-526.66 170.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-552.99 235.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-555.67 520.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-558.66 520.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-566.69 365.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-567.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-582.86 300.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-599.59 425.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-616.99 240.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
20A-679.79 140.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-798.88 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-819.99 170.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30