Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-633.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-656.56 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-660.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
88A-619.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 15:00
88A-636.66 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 15:00
99A-662.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
99A-668.89 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
99A-669.69 495.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-145.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-157.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-159.99 160.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-166.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-179.79 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 15:00
17A-383.86 125.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
17A-388.89 65.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
35A-356.89 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
35A-358.68 150.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
35A-368.69 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-966.69 140.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-977.77 460.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-995.99 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
38A-555.77 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
75A-333.55 80.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/10/2023 - 15:00
92A-368.86 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 14/10/2023 - 15:00
77A-288.89 170.000.000 Bình Định Xe Con 14/10/2023 - 15:00
86A-266.88 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 14/10/2023 - 15:00
93A-422.22 105.000.000 Bình Phước Xe Con 14/10/2023 - 15:00
61K-261.68 45.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 15:00
72A-718.68 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-798.88 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00