Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-697.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
34A-722.22 40.000.000 Hải Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-155.66 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-165.55 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-183.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
15K-196.99 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
90A-227.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-377.77 315.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
18A-379.79 260.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36K-000.01 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36A-999.88 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
38C-199.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 14/10/2023 - 13:30
79A-477.77 185.000.000 Khánh Hòa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
47A-622.22 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 13:30
70A-459.99 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
61K-289.99 50.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-733.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
72A-738.39 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-788.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-838.99 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-839.99 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-867.89 1.165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
51K-963.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 13:30
62A-366.68 75.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 13:30
64A-168.86 85.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 13:30
66A-229.99 235.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/10/2023 - 13:30
65A-393.99 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 13:30
69A-139.79 245.000.000 Cà Mau Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-444.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-505.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30