Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-369.99 |
360.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
72A-733.33 |
225.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
51K-756.56 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
51K-788.99 |
250.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
51K-833.66 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
51K-896.89 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
51K-936.36 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
51K-939.69 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
51K-977.89 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
67A-268.68 |
280.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
65A-398.98 |
60.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
14/10/2023 - 10:30
|
30K-466.99 |
410.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
30K-489.89 |
615.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
30K-515.88 |
205.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
30K-588.66 |
205.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
30K-596.99 |
205.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
14A-798.99 |
65.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
14A-819.88 |
150.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
19A-555.58 |
110.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
88A-639.99 |
130.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
99A-652.99 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
99A-677.99 |
125.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
34A-719.99 |
45.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
15K-158.68 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
17A-383.99 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
35A-356.99 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
35A-368.89 |
70.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
36A-956.89 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
37K-189.89 |
200.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|
37K-212.68 |
75.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
14/10/2023 - 09:15
|