Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-833.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-855.55 840.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-885.88 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-888.69 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-916.16 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-919.79 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
62A-369.69 60.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 15:00
63A-266.88 85.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
71A-167.89 80.000.000 Bến Tre Xe Con 14/10/2023 - 15:00
84A-118.88 75.000.000 Trà Vinh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
64A-166.68 150.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 15:00
65A-396.99 50.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-468.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-506.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-516.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-536.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-559.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-566.56 300.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-567.77 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-579.99 365.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-582.28 180.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-587.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-611.99 235.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-619.19 350.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
26A-179.89 65.000.000 Sơn La Xe Con 14/10/2023 - 13:30
20A-678.99 310.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 13:30
20A-688.66 230.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 13:30
19A-555.88 120.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 13:30
88A-626.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 13:30
99A-663.99 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/10/2023 - 13:30