Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-379.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 13/10/2023 - 13:30
90A-219.99 45.000.000 Hà Nam Xe Con 13/10/2023 - 13:30
35A-356.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 13:30
36A-979.89 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 13:30
36A-988.98 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 13:30
37K-228.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 13/10/2023 - 13:30
38A-555.79 115.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
76A-269.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 13/10/2023 - 13:30
79A-466.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 13:30
79A-467.89 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 13:30
81A-368.88 85.000.000 Gia Lai Xe Con 13/10/2023 - 13:30
47A-597.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 13:30
47A-598.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 13:30
47A-600.00 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 13:30
93A-409.99 40.000.000 Bình Phước Xe Con 13/10/2023 - 13:30
61K-279.99 55.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 13:30
60K-345.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 13:30
60K-383.38 155.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-776.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-778.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-816.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-833.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-836.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-929.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-948.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-955.99 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
83C-119.99 40.000.000 Sóc Trăng Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
30K-408.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-535.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-566.77 450.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30