Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-585.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-598.99 200.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-796.66 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-808.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-826.89 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
98A-636.68 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
98A-638.38 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
98A-639.39 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
19A-548.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 10:30
88A-626.26 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/10/2023 - 10:30
88A-636.99 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/10/2023 - 10:30
15K-159.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
17A-388.68 60.000.000 Thái Bình Xe Con 13/10/2023 - 10:30
35A-369.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 10:30
36C-439.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 13/10/2023 - 10:30
38A-548.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
75A-329.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 13/10/2023 - 10:30
43A-795.79 525.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
43C-279.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 13/10/2023 - 10:30
79A-466.88 105.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 10:30
79A-469.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 10:30
86A-258.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 13/10/2023 - 10:30
81A-369.99 80.000.000 Gia Lai Xe Con 13/10/2023 - 10:30
47A-599.79 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/10/2023 - 10:30
49A-588.99 110.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
49A-597.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/10/2023 - 10:30
61K-249.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 10:30
61K-268.89 40.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 10:30
51K-856.56 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
51K-880.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 10:30