Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77C-234.99 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Tải |
12/10/2023 - 15:00
|
79A-468.99 |
40.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
86A-258.58 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
81A-356.89 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
60K-360.66 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-812.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-883.88 |
710.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-888.18 |
350.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-888.79 |
215.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-898.88 |
415.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-899.88 |
200.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-902.99 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-919.29 |
80.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-966.66 |
1.710.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
51K-966.89 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
63A-252.99 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
84A-118.99 |
40.000.000
|
Trà Vinh |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
66A-239.88 |
40.000.000
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
12/10/2023 - 15:00
|
30K-477.77 |
235.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-487.99 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-515.15 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-519.90 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-527.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-528.99 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-535.85 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-570.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-586.86 |
255.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-606.66 |
390.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
30K-611.86 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|
11A-103.68 |
40.000.000
|
Cao Bằng |
Xe Con |
12/10/2023 - 13:30
|