Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11A-106.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
22A-208.99 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/10/2023 - 13:30
20A-699.96 115.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 13:30
14A-807.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
19A-552.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/10/2023 - 13:30
88A-619.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/10/2023 - 13:30
99A-658.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
15K-139.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
15K-182.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
18A-377.99 190.000.000 Nam Định Xe Con 12/10/2023 - 13:30
36A-999.92 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 13:30
37K-228.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 13:30
93A-411.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 12/10/2023 - 13:30
60K-344.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-755.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-822.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-887.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-888.33 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-890.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-898.99 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-901.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-919.99 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-955.55 760.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51K-967.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 13:30
51D-911.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/10/2023 - 13:30
67A-270.00 40.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 13:30
67A-275.82 40.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 13:30
65A-388.99 350.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-523.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-555.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30