Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-918.19 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-958.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
51K-967.89 1.505.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 10:30
63A-263.99 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/10/2023 - 10:30
67A-262.99 55.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 10:30
68C-160.90 40.000.000 Kiên Giang Xe Tải 12/10/2023 - 10:30
94A-092.99 50.000.000 Bạc Liêu Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-399.88 320.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-488.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-500.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-518.69 210.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-522.22 270.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-522.26 80.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-527.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-585.85 330.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-586.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-600.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-616.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
23A-131.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/10/2023 - 09:15
12A-219.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 09:15
14C-386.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 12/10/2023 - 09:15
98A-666.96 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/10/2023 - 09:15
88A-636.83 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/10/2023 - 09:15
99A-669.96 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
99A-683.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
34A-698.89 90.000.000 Hải Dương Xe Con 12/10/2023 - 09:15
15K-156.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 09:15
15K-195.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 09:15
17A-377.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/10/2023 - 09:15
18A-389.89 255.000.000 Nam Định Xe Con 12/10/2023 - 09:15