Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-538.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-538.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-558.85 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-565.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-582.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-586.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-593.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-596.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-605.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
23A-129.88 65.000.000 Hà Giang Xe Con 11/10/2023 - 15:00
21A-178.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 11/10/2023 - 15:00
28A-205.55 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
20A-683.83 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-796.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-807.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-810.18 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-818.18 285.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-826.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
19A-551.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 15:00
88A-639.39 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 15:00
99A-676.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
99A-683.68 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-157.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-165.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-183.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-185.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-196.69 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-196.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
89C-298.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 11/10/2023 - 15:00
17A-382.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00