Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-363.68 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
36A-962.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-203.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-236.36 55.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-246.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37C-477.77 45.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
38A-552.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
38A-556.68 170.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
76A-233.33 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 13:30
77A-286.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
77A-286.68 105.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
86A-266.68 70.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 13:30
61K-256.66 45.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 13:30
61K-268.86 65.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 13:30
60K-369.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 13:30
60K-382.79 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 13:30
72A-738.38 115.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-777.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-779.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-790.79 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-797.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-802.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-825.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-859.59 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-866.79 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-879.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-881.18 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-889.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-955.66 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-966.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30