Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-356.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
47A-595.99 65.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 09:15
47A-616.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/10/2023 - 09:15
49A-616.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
61K-278.78 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 09:15
60K-357.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
60K-363.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-777.88 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-796.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-828.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-879.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-893.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-923.23 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-968.69 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-969.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-969.96 305.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51D-938.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
51D-939.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 09:15
64A-166.79 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 11/10/2023 - 09:15
65A-391.79 60.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-459.59 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-467.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-506.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-519.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-525.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-526.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-537.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-553.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-556.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-587.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00