Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-617.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-618.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
29K-055.55 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
14A-796.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-818.88 420.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-826.86 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
99A-666.67 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
99C-266.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
99C-266.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
34A-697.79 50.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-698.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-699.88 125.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-151.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-196.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
90A-226.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-388.86 85.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-389.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
35A-355.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 08:00
36A-956.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 08:00
36A-968.69 140.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-233.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-237.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37C-478.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
38A-555.86 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-558.68 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
74A-227.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 11/10/2023 - 08:00
75A-323.23 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/10/2023 - 08:00
43A-793.33 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
76A-267.89 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 11/10/2023 - 08:00
77A-283.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00