Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-701.01 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 13:30
15K-158.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
17A-383.68 55.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
90A-228.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 13:30
18A-382.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
35A-363.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
36A-978.78 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
36A-985.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
38A-556.86 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
74A-239.79 65.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 13:30
75A-318.18 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/10/2023 - 13:30
43A-777.55 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
77A-290.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
77A-293.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-589.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-595.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30
49A-616.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-339.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-386.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
72A-711.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 13:30
72A-722.88 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-745.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-761.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-766.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-777.75 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-788.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-789.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-811.88 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-816.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-818.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30