Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-555.51 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-660.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-667.67 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-678.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-678.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-156.89 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-168.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-169.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-196.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
90A-222.66 60.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
18A-385.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
35A-359.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-183.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-196.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-221.68 60.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-228.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-247.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
38A-555.67 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
38A-561.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
73A-313.33 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 10/10/2023 - 10:30
74A-227.89 75.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 10:30
43A-797.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
92A-355.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
77A-293.39 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
78A-175.79 40.000.000 Phú Yên Xe Con 10/10/2023 - 10:30
81C-233.33 60.000.000 Gia Lai Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
61C-544.44 45.000.000 Bình Dương Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
60K-338.38 165.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-833.55 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-851.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30