Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-882.28 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-888.81 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-933.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-958.59 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51D-912.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 13:30
62A-363.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-367.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-379.81 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-391.39 175.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-392.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
65A-399.69 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-466.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-511.99 380.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-519.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-529.29 95.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-529.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-535.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-536.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-589.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-597.99 460.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-602.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-613.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
22A-204.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
12A-218.88 200.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/10/2023 - 10:30
14A-826.66 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
14C-386.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
14C-386.86 90.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
98A-626.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
98A-659.59 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
98A-662.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30