Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-212.89 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
12A-218.18 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-158.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-167.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-181.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
35A-347.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
35A-365.66 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
38A-535.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
73A-318.89 45.000.000 Quảng Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
74A-238.88 135.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/10/2023 - 08:00
79C-206.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 12/10/2023 - 08:00
47A-597.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/10/2023 - 08:00
70A-459.59 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
70A-479.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-878.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-882.88 525.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-919.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-920.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-922.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-929.29 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-959.59 340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
62A-366.39 40.000.000 Long An Xe Con 12/10/2023 - 08:00
66A-234.79 65.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/10/2023 - 08:00
67A-277.88 40.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-405.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-509.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-515.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-518.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-519.58 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-529.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00