Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-513.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-515.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-519.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-521.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-525.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-526.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-535.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-558.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-559.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-559.89 555.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-575.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-581.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-595.55 130.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-596.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-598.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-599.66 235.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-609.09 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
29K-039.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 13:30
28A-211.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
14A-833.36 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
14A-833.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
99A-659.99 160.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
99A-677.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
15K-189.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 13:30
89A-404.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2023 - 13:30
17A-383.38 50.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
17A-389.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
90A-219.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 13:30
90A-226.86 70.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 13:30
18A-383.33 70.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30