Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-515.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-526.26 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-576.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-580.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-586.68 695.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-600.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-609.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-611.66 295.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-616.18 225.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
29K-066.66 285.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/10/2023 - 15:00
23A-129.89 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
23A-133.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
22A-205.55 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-685.58 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-688.68 300.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-696.96 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 15:00
14A-822.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
99A-655.99 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-145.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-169.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
15K-185.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
35A-355.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 15:00
35A-369.96 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 15:00
36A-963.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 15:00
37K-188.66 80.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 15:00
37K-229.89 50.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 15:00
38A-562.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
74A-229.99 140.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/10/2023 - 15:00
76A-238.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 12/10/2023 - 15:00
77A-287.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 12/10/2023 - 15:00