Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-895.89 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
51K-897.89 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
62A-368.88 60.000.000 Long An Xe Con 13/10/2023 - 10:30
68A-288.68 50.000.000 Kiên Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
65A-393.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 13/10/2023 - 10:30
65A-395.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-552.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-556.55 205.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-556.56 290.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-558.68 320.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-559.59 420.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-565.56 150.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
30K-569.89 640.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-686.66 410.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-686.68 750.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-686.86 505.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20A-688.99 950.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 09:15
20C-266.66 145.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 13/10/2023 - 09:15
14A-797.79 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
14A-833.33 415.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
19A-559.99 190.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 09:15
99A-666.36 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
99A-668.66 360.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 09:15
35A-368.88 265.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 09:15
35A-369.99 205.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-967.89 540.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-969.99 495.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-979.79 965.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-993.99 430.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15
36A-999.98 125.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 09:15