Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-729.79 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-766.66 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-768.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-800.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-839.79 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-869.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-883.38 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51D-922.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/10/2023 - 08:00
64A-159.59 85.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 08:00
67A-277.77 190.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-444.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-479.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-551.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-588.58 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-596.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-609.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
28A-209.99 55.000.000 Hòa Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
20A-683.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 15:00
20A-699.89 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 13/10/2023 - 15:00
14A-809.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 15:00
98A-663.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 15:00
19A-556.89 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 15:00
19A-558.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 13/10/2023 - 15:00
15K-177.99 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
15K-189.98 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/10/2023 - 15:00
18A-386.99 40.000.000 Nam Định Xe Con 13/10/2023 - 15:00
35A-365.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-956.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-978.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-996.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00