Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-869.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
51K-913.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 13:30
30K-458.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-486.66 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-512.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-576.89 255.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-617.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 10:30
26A-183.33 40.000.000 Sơn La Xe Con 20/10/2023 - 10:30
98A-656.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/10/2023 - 10:30
15K-166.99 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
15K-186.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
35A-367.77 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/10/2023 - 10:30
38A-546.66 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
79A-486.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 20/10/2023 - 10:30
81A-359.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 20/10/2023 - 10:30
81A-368.86 60.000.000 Gia Lai Xe Con 20/10/2023 - 10:30
49A-618.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-259.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-297.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
61K-298.88 70.000.000 Bình Dương Xe Con 20/10/2023 - 10:30
72A-708.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 10:30
72A-712.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-755.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-770.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-777.39 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-837.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
51K-863.33 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/10/2023 - 10:30
30K-506.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-575.55 80.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15
30K-578.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/10/2023 - 09:15