Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-882.99 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-886.99 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-900.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-926.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-956.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
51K-966.68 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 10:30
30K-411.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-488.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-501.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-523.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-532.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-553.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-555.33 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-562.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-563.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-581.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-620.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 09:15
24A-252.22 55.000.000 Lào Cai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
12A-216.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 21/10/2023 - 09:15
14A-833.39 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
15K-138.68 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 09:15
15K-156.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 09:15
90A-222.33 45.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 09:15
36A-989.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 09:15
78A-176.86 40.000.000 Phú Yên Xe Con 21/10/2023 - 09:15
61K-276.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 09:15
61K-277.99 75.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 09:15
60K-338.88 400.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
60K-389.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-812.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15