Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-567.99 1.390.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-572.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-583.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-601.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-612.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-613.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
20A-687.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2023 - 14:00
14A-818.68 215.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
14C-387.77 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 24/10/2023 - 14:00
15K-151.88 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
15K-166.86 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
15K-192.22 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
89A-426.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2023 - 14:00
90A-226.68 75.000.000 Hà Nam Xe Con 24/10/2023 - 14:00
36A-975.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2023 - 14:00
75A-333.35 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 24/10/2023 - 14:00
92A-355.55 65.000.000 Quảng Nam Xe Con 24/10/2023 - 14:00
76A-229.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/10/2023 - 14:00
77A-281.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 14:00
77A-288.86 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/10/2023 - 14:00
49A-626.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 24/10/2023 - 14:00
61K-258.68 105.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 14:00
61K-288.86 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 14:00
60K-366.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-779.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-798.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-798.99 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-822.22 1.070.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-827.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-828.88 745.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00