Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-839.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-856.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-858.89 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-860.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-881.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-883.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-884.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-886.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-887.89 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-897.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-897.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-909.88 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-955.88 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-966.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
51K-976.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 14:00
63A-256.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
63A-262.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
68A-298.88 55.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/10/2023 - 14:00
65A-393.33 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/10/2023 - 14:00
95C-077.77 45.000.000 Hậu Giang Xe Tải 24/10/2023 - 14:00
47A-599.99 1.510.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-444.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-487.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-496.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-507.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-507.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-509.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-514.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-518.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-522.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00