Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-478.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
61K-300.00 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/10/2023 - 15:30
60K-378.79 100.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
60K-386.68 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
60K-397.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2023 - 15:30
72A-727.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-797.89 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-801.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-822.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-826.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-869.69 495.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-901.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-913.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-924.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-951.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
51K-968.89 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2023 - 15:30
62A-366.86 40.000.000 Long An Xe Con 24/10/2023 - 15:30
63A-255.55 265.000.000 Tiền Giang Xe Con 24/10/2023 - 15:30
71A-178.79 40.000.000 Bến Tre Xe Con 24/10/2023 - 15:30
65A-395.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-425.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-429.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-503.33 400.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-516.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-521.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-525.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-532.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-536.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-545.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00
30K-555.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 14:00