Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-158.88 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
83A-163.99 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
69A-139.69 40.000.000 Cà Mau Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-444.45 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-455.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-511.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-562.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-576.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-585.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-618.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 09:30
27A-101.01 55.000.000 Điện Biên Xe Con 25/10/2023 - 09:30
26A-177.77 80.000.000 Sơn La Xe Con 25/10/2023 - 09:30
20A-698.88 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 09:30
20C-266.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
14A-811.88 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
14A-816.66 300.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
14A-819.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
14C-383.33 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
98A-633.99 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 09:30
98A-662.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 09:30
88A-623.23 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 09:30
99A-665.99 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
99A-683.88 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
15K-165.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 09:30
15K-196.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 09:30
17A-393.89 45.000.000 Thái Bình Xe Con 25/10/2023 - 09:30
90A-222.29 80.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 09:30
18A-388.33 40.000.000 Nam Định Xe Con 25/10/2023 - 09:30
36A-999.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 09:30
37K-228.86 70.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30