Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-744.44 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-833.39 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-845.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-887.77 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-919.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
51K-978.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 10:30
71A-166.68 110.000.000 Bến Tre Xe Con 26/10/2023 - 10:30
30K-418.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-423.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-553.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-560.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-617.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 09:15
20A-699.39 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 09:15
15K-161.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 09:15
15K-180.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/10/2023 - 09:15
17A-369.69 170.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
17A-385.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
35A-360.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
36A-958.68 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 09:15
37K-188.99 315.000.000 Nghệ An Xe Con 26/10/2023 - 09:15
37K-219.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 26/10/2023 - 09:15
37K-226.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 26/10/2023 - 09:15
73A-318.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/10/2023 - 09:15
60K-336.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-777.72 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-806.06 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-835.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-840.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
51K-893.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 09:15
62A-366.88 160.000.000 Long An Xe Con 26/10/2023 - 09:15