Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-292.99 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/10/2023 - 08:00
30K-522.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 15:00
30K-588.69 115.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 15:00
30K-620.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 15:00
19A-557.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 26/10/2023 - 15:00
99A-663.33 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
99A-665.79 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
17A-373.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 15:00
35C-148.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 26/10/2023 - 15:00
36K-000.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
36A-969.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
36A-978.79 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 26/10/2023 - 15:00
75A-322.33 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/10/2023 - 15:00
75A-326.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 26/10/2023 - 15:00
43A-777.88 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-800.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-895.55 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-968.86 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
51K-979.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 15:00
30K-510.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
30K-512.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
30K-516.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
30K-528.89 230.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
30K-620.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 13:30
29K-038.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 26/10/2023 - 13:30
24A-243.88 40.000.000 Lào Cai Xe Con 26/10/2023 - 13:30
20A-677.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 13:30
20A-679.99 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 13:30
99A-683.33 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 13:30
17A-383.88 55.000.000 Thái Bình Xe Con 26/10/2023 - 13:30