Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-622.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 15:00
61K-266.88 195.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 15:00
61K-293.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 15:00
60K-378.78 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/10/2023 - 15:00
72A-739.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/10/2023 - 15:00
51K-757.57 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
51K-929.39 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
51K-979.86 175.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
65A-393.66 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-539.39 350.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-539.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-545.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-609.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 13:30
20A-686.99 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/10/2023 - 13:30
14A-816.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
98A-628.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 13:30
98A-666.55 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 13:30
99A-681.68 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
15K-155.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 13:30
90A-228.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 13:30
35A-362.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 13:30
35A-365.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 13:30
36A-978.99 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 13:30
36A-991.99 275.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 13:30
75A-333.30 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 27/10/2023 - 13:30
43A-795.99 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 13:30
43A-798.99 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 13:30
76A-227.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 27/10/2023 - 13:30
47A-624.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 13:30
49C-327.89 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 27/10/2023 - 13:30