Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-808.08 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
14A-818.89 165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-644.44 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-666.33 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
98A-666.62 210.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2023 - 10:00
19A-555.89 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2023 - 10:00
88A-616.88 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
88A-628.68 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-656.88 250.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-659.59 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-662.86 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99A-677.89 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
99C-268.68 90.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
99C-269.99 65.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
15K-144.44 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-169.96 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-189.88 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
15K-190.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
17A-393.86 60.000.000 Thái Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
90C-133.99 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
35A-356.56 90.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
35A-366.69 120.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-963.68 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-965.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.93 160.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36A-999.95 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 10:00
36C-446.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
37K-236.86 55.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2023 - 10:00
38A-558.58 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
38C-198.99 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00