Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
73A-313.66 80.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2023 - 10:00
43A-788.99 140.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/10/2023 - 10:00
86A-256.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 28/10/2023 - 10:00
86A-268.86 160.000.000 Bình Thuận Xe Con 28/10/2023 - 10:00
47A-607.89 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/10/2023 - 10:00
61K-303.33 50.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2023 - 10:00
60K-398.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-777.66 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-819.19 255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-819.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-881.68 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-926.26 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-939.89 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-944.44 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-968.88 610.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51K-979.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 10:00
51D-929.99 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2023 - 10:00
62A-379.99 45.000.000 Long An Xe Con 28/10/2023 - 10:00
71A-166.99 50.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2023 - 10:00
64A-168.69 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 28/10/2023 - 10:00
65A-397.39 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 10:00
30K-398.68 345.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-411.11 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-438.38 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-456.89 175.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-456.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-479.79 325.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-510.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-511.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-522.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30