Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-252.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
61K-277.77 230.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
61K-279.89 70.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-787.89 510.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-912.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
51K-922.55 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 13:30
30K-521.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-563.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-566.39 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-579.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 10:30
88A-633.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 10:30
99A-658.89 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
15K-196.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 10:30
90A-228.28 80.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 10:30
35A-359.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 27/10/2023 - 10:30
38A-559.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
77A-285.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 27/10/2023 - 10:30
47A-612.12 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 10:30
49A-616.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 27/10/2023 - 10:30
61K-278.79 70.000.000 Bình Dương Xe Con 27/10/2023 - 10:30
72A-729.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 27/10/2023 - 10:30
51K-801.99 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
51K-822.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
51K-905.05 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 10:30
71A-169.89 40.000.000 Bến Tre Xe Con 27/10/2023 - 10:30
68A-303.03 70.000.000 Kiên Giang Xe Con 27/10/2023 - 10:30
30K-422.22 120.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-456.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-500.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15
30K-535.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 09:15