Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-287.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-388.89 145.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-398.89 85.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-399.88 75.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30
65A-404.04 90.000.000 Cần Thơ Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-567.89 16.570.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2023 - 08:30
30K-468.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-511.55 115.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-523.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
30K-561.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 15:00
29K-068.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
20C-268.86 75.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
14A-833.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
14C-383.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
98A-625.25 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 15:00
98A-665.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 15:00
19A-558.89 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/10/2023 - 15:00
88A-622.88 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-655.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-661.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
99A-681.86 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
15K-157.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 15:00
17C-186.68 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
17C-186.88 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 27/10/2023 - 15:00
90A-219.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 27/10/2023 - 15:00
18A-386.66 90.000.000 Nam Định Xe Con 27/10/2023 - 15:00
36A-949.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 15:00
36A-995.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 15:00
38A-544.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 15:00
73A-319.89 185.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/10/2023 - 15:00