Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-619.39 85.000.000 Hà Nội Xe Con 27/10/2023 - 08:00
98A-625.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/10/2023 - 08:00
88A-628.66 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 27/10/2023 - 08:00
88C-267.89 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
99A-667.77 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
99A-669.86 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
34C-377.77 65.000.000 Hải Dương Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
15K-165.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
15K-169.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
15K-181.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-955.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-988.88 850.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-989.98 225.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-991.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
36A-997.99 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/10/2023 - 08:00
37K-187.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 08:00
37K-188.89 230.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 08:00
37K-202.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 08:00
37K-223.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 27/10/2023 - 08:00
38A-551.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
73A-313.99 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 27/10/2023 - 08:00
43A-789.89 455.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/10/2023 - 08:00
92A-368.88 60.000.000 Quảng Nam Xe Con 27/10/2023 - 08:00
81A-357.89 40.000.000 Gia Lai Xe Con 27/10/2023 - 08:00
47A-598.89 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/10/2023 - 08:00
61C-552.22 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
60C-666.65 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
60C-666.77 45.000.000 Đồng Nai Xe Tải 27/10/2023 - 08:00
51K-777.33 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 08:00
51K-784.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/10/2023 - 08:00