Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-603.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-606.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-608.08 70.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-615.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
29K-058.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
14A-812.68 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
14A-822.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
19A-559.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/10/2023 - 15:30
88A-633.99 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-661.66 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-662.66 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-663.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
99A-665.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-162.88 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-181.89 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-183.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-193.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
15K-193.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 15:30
89A-407.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 15:30
17A-382.86 50.000.000 Thái Bình Xe Con 25/10/2023 - 15:30
17A-392.99 130.000.000 Thái Bình Xe Con 25/10/2023 - 15:30
90A-228.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 15:30
18A-392.68 60.000.000 Nam Định Xe Con 25/10/2023 - 15:30
36A-968.99 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 15:30
36A-993.86 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 15:30
37K-239.39 85.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 15:30
38A-536.36 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
38C-199.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
76A-236.99 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 15:30
81A-366.66 470.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 15:30