Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-618.18 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 14:00
15K-159.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
15K-193.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
89A-411.11 50.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
90A-228.89 40.000.000 Hà Nam Xe Con 25/10/2023 - 14:00
35A-358.99 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-956.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-958.58 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
36A-969.89 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 14:00
43A-767.67 75.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
81A-367.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
47A-599.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 14:00
61K-296.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60K-386.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60K-398.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 14:00
60C-666.69 210.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
72A-712.39 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 14:00
72A-727.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-793.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-838.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-859.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-861.86 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-868.69 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-883.33 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-883.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
51K-922.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
62A-359.99 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 14:00
66A-237.37 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/10/2023 - 14:00
65A-398.39 120.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 14:00
65C-201.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 25/10/2023 - 14:00