Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-662.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-622.22 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
88A-633.88 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 08:00
99A-667.99 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
34A-706.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-177.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
15K-191.88 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-993.39 85.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-993.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.22 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
37K-185.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
37K-226.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
75A-322.99 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 25/10/2023 - 08:00
43A-786.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
43A-787.77 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-228.88 80.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
76A-266.66 440.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/10/2023 - 08:00
77A-292.99 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2023 - 08:00
47C-315.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
49A-589.89 120.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-255.55 320.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-286.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
61K-293.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 08:00
60C-668.68 105.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 08:00
51K-829.29 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-885.89 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-918.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-923.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-930.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
51K-935.55 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00