Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-239.79 60.000.000 Nghệ An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
77A-282.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/10/2023 - 09:30
79A-496.96 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/10/2023 - 09:30
85A-117.77 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 25/10/2023 - 09:30
82A-123.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 25/10/2023 - 09:30
70A-455.55 120.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60K-366.99 310.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60K-389.89 130.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 09:30
60C-668.88 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 25/10/2023 - 09:30
72A-711.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
72A-719.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
72A-729.99 110.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-809.09 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-855.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-889.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-935.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
51K-964.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 09:30
62A-356.56 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
62A-377.79 65.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 09:30
30K-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-446.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-468.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-505.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-508.88 270.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-526.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-536.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-581.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-611.55 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 08:00
14A-826.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
14C-382.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/10/2023 - 08:00