Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
95A-111.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 26/10/2023 - 09:15
30K-446.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-517.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-576.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-605.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-608.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-620.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/10/2023 - 08:00
20A-677.77 330.000.000 Thái Nguyên Xe Con 26/10/2023 - 08:00
14A-825.55 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
99A-655.55 970.000.000 Bắc Ninh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
34A-729.99 85.000.000 Hải Dương Xe Con 26/10/2023 - 08:00
73A-317.89 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/10/2023 - 08:00
81A-357.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 26/10/2023 - 08:00
49A-599.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 26/10/2023 - 08:00
61K-262.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-768.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-799.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-832.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-866.99 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-888.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-922.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
51K-969.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/10/2023 - 08:00
65A-389.89 185.000.000 Cần Thơ Xe Con 26/10/2023 - 08:00
30K-439.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-446.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-522.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-550.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-563.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-568.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-593.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 15:30