Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-606.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 15:30
47A-616.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 15:30
47A-617.77 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/10/2023 - 15:30
61K-258.58 90.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 15:30
61K-288.99 270.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 15:30
61K-298.89 50.000.000 Bình Dương Xe Con 25/10/2023 - 15:30
60K-338.68 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
60K-355.55 485.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/10/2023 - 15:30
72A-707.07 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 15:30
72A-719.39 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/10/2023 - 15:30
51K-807.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
51K-828.99 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
51K-923.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 15:30
62C-186.68 40.000.000 Long An Xe Tải 25/10/2023 - 15:30
71A-166.88 120.000.000 Bến Tre Xe Con 25/10/2023 - 15:30
66A-238.39 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/10/2023 - 15:30
65A-396.66 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 15:30
30K-520.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-606.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 14:00
30K-609.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/10/2023 - 14:00
29K-068.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
11A-106.66 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 25/10/2023 - 14:00
28C-099.99 260.000.000 Hòa Bình Xe Tải 25/10/2023 - 14:00
20A-696.69 185.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
20A-700.00 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-813.68 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-819.19 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
14A-832.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/10/2023 - 14:00
98A-667.67 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/10/2023 - 14:00
88A-609.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/10/2023 - 14:00