Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-959.39 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/10/2023 - 08:00
62A-362.68 40.000.000 Long An Xe Con 25/10/2023 - 08:00
66A-239.89 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/10/2023 - 08:00
68A-289.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 25/10/2023 - 08:00
65A-396.39 80.000.000 Cần Thơ Xe Con 25/10/2023 - 08:00
36A-999.99 5.285.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/10/2023 - 08:00
30K-444.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-446.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-462.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-479.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-494.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-498.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-522.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-538.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-549.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-552.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-553.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-557.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-562.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-578.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-595.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-607.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-614.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
30K-617.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2023 - 15:30
29K-069.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/10/2023 - 15:30
25A-067.77 40.000.000 Lai Châu Xe Con 24/10/2023 - 15:30
26A-181.69 40.000.000 Sơn La Xe Con 24/10/2023 - 15:30
21A-177.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 24/10/2023 - 15:30
28A-212.22 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 24/10/2023 - 15:30
20A-688.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2023 - 15:30