Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-523.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-529.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-529.99 675.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-553.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-555.00 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-577.89 290.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-583.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-583.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-597.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-598.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-600.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 15:00
21A-178.99 55.000.000 Yên Bái Xe Con 21/10/2023 - 15:00
98A-666.63 105.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/10/2023 - 15:00
34A-716.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/10/2023 - 15:00
15K-169.99 165.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
17A-369.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/10/2023 - 15:00
36K-000.05 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 15:00
38A-555.69 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-793.79 435.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
43A-798.79 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 15:00
76A-246.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/10/2023 - 15:00
61K-246.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-767.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-777.70 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-815.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-836.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-838.86 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-858.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-878.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-881.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00