Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-892.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-893.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-936.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-955.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
51K-969.79 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 15:00
30K-406.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-442.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-528.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-528.88 615.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-536.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-539.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-544.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-546.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-572.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-577.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
30K-617.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 13:30
29K-039.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/10/2023 - 13:30
22C-096.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 21/10/2023 - 13:30
15K-163.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/10/2023 - 13:30
90A-227.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36K-000.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
36A-999.66 135.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-233.39 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-236.66 55.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
37K-236.68 95.000.000 Nghệ An Xe Con 21/10/2023 - 13:30
74A-238.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-759.99 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-777.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-777.73 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30
51K-791.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 13:30