Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-836.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-867.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-884.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-886.89 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-899.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-908.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
51K-958.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/10/2023 - 09:15
63A-258.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 21/10/2023 - 09:15
30K-483.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-488.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-501.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-510.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-511.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-523.99 115.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-527.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-527.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-537.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-558.86 290.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-559.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-562.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
30K-592.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/10/2023 - 08:00
20A-696.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/10/2023 - 08:00
90A-221.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/10/2023 - 08:00
75A-319.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2023 - 08:00
75A-334.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/10/2023 - 08:00
43A-792.22 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/10/2023 - 08:00
86A-266.86 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/10/2023 - 08:00
70A-456.68 70.000.000 Tây Ninh Xe Con 21/10/2023 - 08:00
61K-286.68 330.000.000 Bình Dương Xe Con 21/10/2023 - 08:00
60K-411.11 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/10/2023 - 08:00