Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-358.58 120.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
35A-368.99 315.000.000 Ninh Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-959.99 320.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-966.68 220.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-985.89 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-986.68 355.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
36A-993.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
37K-196.99 120.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2023 - 08:30
38A-556.79 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
38A-559.59 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
73A-308.88 335.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2023 - 08:30
74A-233.33 245.000.000 Quảng Trị Xe Con 28/10/2023 - 08:30
79A-486.68 165.000.000 Khánh Hòa Xe Con 28/10/2023 - 08:30
85A-118.99 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 28/10/2023 - 08:30
81A-368.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 28/10/2023 - 08:30
81C-239.39 105.000.000 Gia Lai Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
49A-622.22 160.000.000 Lâm Đồng Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-829.99 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-855.58 110.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-859.99 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-883.86 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-907.07 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-908.08 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-909.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-936.66 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51K-979.89 390.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2023 - 08:30
51D-933.33 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/10/2023 - 08:30
71A-177.88 60.000.000 Bến Tre Xe Con 28/10/2023 - 08:30
66A-227.99 45.000.000 Đồng Tháp Xe Con 28/10/2023 - 08:30
67A-266.88 115.000.000 An Giang Xe Con 28/10/2023 - 08:30