Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-590.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-603.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
20A-693.66 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2023 - 10:00
14A-818.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2023 - 10:00
15K-158.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 10:00
15K-161.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 10:00
90A-223.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2023 - 10:00
36C-444.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 31/10/2023 - 10:00
81A-368.69 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2023 - 10:00
49A-606.89 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 10:00
49C-333.35 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2023 - 10:00
61K-296.69 55.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2023 - 10:00
60K-389.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2023 - 10:00
51K-899.66 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 10:00
51K-946.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-505.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-506.99 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-508.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-533.55 125.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-544.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-560.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-589.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-594.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
30K-599.39 145.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 08:30
34A-729.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-145.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-162.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-186.99 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
15K-192.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 08:30
89A-422.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2023 - 08:30