Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
64A-158.58 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 31/10/2023 - 15:00
67A-269.69 70.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2023 - 15:00
30K-411.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-436.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-572.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-598.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 13:30
23A-134.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 31/10/2023 - 13:30
26A-181.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 31/10/2023 - 13:30
20A-689.88 75.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2023 - 13:30
99A-661.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
99A-669.88 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
15K-163.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
15K-181.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
36A-986.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2023 - 13:30
76A-233.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 31/10/2023 - 13:30
47A-616.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2023 - 13:30
49A-616.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
49A-622.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2023 - 13:30
70A-466.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51K-799.89 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51K-908.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51K-955.77 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2023 - 13:30
51D-937.37 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 31/10/2023 - 13:30
66A-228.39 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 31/10/2023 - 13:30
95A-110.89 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 31/10/2023 - 13:30
30K-498.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-501.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-546.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-562.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00
30K-563.89 125.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2023 - 10:00